| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		|  eo óc 
 
 
 |  | [eo óc] |  |  |  | Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo |  |  |  | Äêm khuya không ngá»§ được nghe tiếng gà eo óc |  |  | To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness. | 
 
 
 
  Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo 
  Äêm khuya không ngá»§ được nghe tiếng gà eo óc  To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness 
 
 |  |  
		|  |  |